Nội dung sản phẩm
Máy in mã vạch SATO M84 pro là dòng máy công nghiệp hiện đại của hãng SATO có xuất xứ từ Nhật Bản. Thiết kế máy in công nghiệp hiệu suất cao và có độ phân giải cao. Đây là hãng máy được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt của ngành công nghiệp.
1. Thiết kế chắc chắn
Máy in SATO M84 pro được thiết kế chắc chắn, bền bỉ từ kim loại. Phần vỏ máy được phủ bởi 1 lớp sơn cách điện rất an toàn cho người sử dụng.
Với kiểu dáng máy nhỏ gọn, đơn giản nhưng lại luôn tạo nên sự thân thiện nhất khi dùng.
2. Tùy chọn độ phân giải
SATO M84 pro có 3 model chính là Sato M84 Pro 203DPI, Sato M84Pro 300DPI, Sato M84Pro 600DPI giúp bạn có thể tùy chọn độ phân giải theo ý thích của mình. Nhờ đó, giúp chế độ in trở nên rõ nét và phù hợp hơn với từng tem nhãn.
3. Tốc độ in nhanh, chính xác
Nhờ sử dụng CPU 32bit - RISC với bộ nhớ 16MB RAM/2MB Flash tạo tốc độ in nhanh chóng 150mm/s – 254mm/s. Hơn hết, dòng máy in này còn có ưu điểm là có thể in tem nhãn được từ bất kỳ ứng dụng nào của hệ điều hành Windows giúp bạn dễ dàng truy cập và in một cách thuận tiện nhất có thể.
Thông số kỹ thuật Máy in mã vạch SATO M84pro
Thông số chung |
Model |
M84Pro |
Thương hiệu |
Sato |
|
Xuất xứ |
Japan (Nhật Bản) |
|
Vi xử lý |
32 Bit RISC CPU |
|
Bộ nhớ |
16 MB RAM, 2 MB Flash |
|
Bảng điều khiển |
|
|
Giao tiếp |
|
|
Kích thước (WxHxL) |
265x341x435mm |
|
Trọng lượng |
18 kg |
|
Nguồn điện |
115V/220V (± 10%), 50/60 Hz (± 1%) – công tắc nhảy |
|
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 40ºC |
|
Độ ẩm làm việc |
30% – 85% |
|
Phương thức in |
In nhiệt trực tiếp/ In truyền nhiệt |
|
Độ phân giải |
203 DPI / 305 DPI / 609 DPI |
|
Thông số đầu in |
Tốc độ in |
254 mm/s (203 DPI) / 200mm/s (305 DPI) / 150mm/s (609 DPI) |
Chiều rộng đầu in |
104mm |
|
Chiều dài đầu in |
_ |
|
Cảm biến |
Gap, Black mark, Automatic, Ribbon-out sensor, Label present sensor, Programmable top of form |
|
Chất liệu giấy |
Decal thường/PVC/Xi bạc |
|
Kiểu giấy |
Dạng cuộn |
|
Thông số giấy in |
Chiều rộng giấy |
_ |
Chiều dài giấy |
_ |
|
Đường kính lõi giấy |
_ |
|
Độ dày giấy |
_ |
|
Chất liệu mực |
Wax/Wax – Resin/Resin |
|
Kiểu mực |
Inside(Face in) |
|
Thông số mực in |
Chiều rộng mực |
_ |
Chiều dài mực |
_ |
|
Đường kính lõi mực |
_ |
|
Độ dày mực |
_ |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 2000, XP, 2003, Vista, Windows 7 and Windows 10 |
|
Thông số phần mềm |
Ngôn ngữ máy |
_ |
Phần mềm tương thích |
GoLabel, Bartender, Label view, Label maker… |
|
Font chữ |
Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & B Bitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatable Bitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directions TTF fonts:TTF Fonts (Bold / Italic / Underline ). 0°,90°, 180°, 270° rotatable |
|
Mã vạch |
1-D Bar codes: Code 39, Code 93, EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Postnet, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM, GS1 DataBar, German Post Code, Planet 11 & 13 digit, Japanese Postnet, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5 , Logmars, Code 11, ISBT -128, Code 32 2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code, Code 49, Codablock F , TLC 39 |
|
Thông số đồ họa |
Đồ họa |
Các tập tin đồ họa .BMP, .PCX và các file ảnh |
Phụ kiện |
_ |
|
Bảo hành |
Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng |
|
Khác |
Chứng nhận/chứng chỉ |
CE, UL, CSA, TÜV |
Ứng dụng Máy in mã vạch SATO M84pro
Máy in mã vạch SATO M84 pro được sử dụng cho nhiều ngành như: Logistics, kho, khu sản xuất, xưởng…
© Copyright 2017 CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN NGUYỄN HÀ
Chứng nhận ĐKDN Công ty Cổ phần - MST: 0105149776 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hà Nội cấp ngày 14/02/2011