Nội dung sản phẩm
Máy in Avery mã vạch Dennison ADTP1 là sản phẩm của thương hiệu Avery Dennison nổi tiếng hiện nay. Đây là dòng máy in mới đến từ Hoa Kỳ với rất nhiều ưu điểm nổi bật đem lại sự tin cậy cho quý khách hàng.
1. Tăng tốc hiệu suất
Với công nghệ ngày càng đột phá của hãng Avery Dennison cho phép dòng máy in mã vạch ADTP1 có thể tăng tốc hiệu suất và thông minh hơn rất nhiều.
Hơn nữa, quá trình xử lý cũng cực kỳ nhanh chóng và tạo tốc độ lên đến 12 ips tương đương với 305 mm/s. Ngoài ra, màn hình bl lớp màu nền cũng cung cấp khả năng nhận diện tốt nhất với các tình trạng của máy in.
2. Tiết kiệm nhiều nguồn chi phí
Một trong những ưu điểm tốt nhất của Avery Dennison ADTP, đó là khả năng điều khiển ribbon hai động cơ đáng tin cậy. Hơn nữa, Avery Dennison Barcode Assured ™ có công nghệ tự sửa mã vạch lỗi giúp giảm khả năng in không thể đọc được mã vạch. Tích hợp kiểm tra nhãn "xấu" của công của công cụ kiểm tra RFID và báo động ngay lập tức cho máy in mã vạch.
3. Tích hợp sự tương thích với nhiều hệ thống
Avery Dennison 1 (ADTP1) được thiết kế nhằm tăng tốc độ mã vạch và nhãn RFID, in mã vạch, xác minh, cắt và xếp chồng để bạn chuyển hàng nhanh chóng và chính xác thông qua chuỗi cung ứng.
Hơn nữa, cổng LAN được tích hợp sẵn nhằm giúp máy in này không cần phải phụ thuộc vào máy tính chủ cũng như giúp nhiều máy tính có thể kết nối để in ấn cùng lúc được.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Avery Dennison ADTP1 |
Thương hiệu |
Avery |
Xuất xứ |
Hoa Kỳ |
Vi xử lý |
_ |
Bộ nhớ |
SDRAM: 64MB Flash: 32MB |
Màn hình |
LCD |
Kết nối |
USB 2.0 Device Port , USB 2.0 Host Port , RS-232C Serial Port |
Kích thước (WxHxD) |
292x351x546mm |
Trọng lượng |
14.5kg |
Nguồn điện |
100–240 VAC with auto select 50/60 Hz |
Nhiệt độ làm việc |
5ºC – 40ºC |
Độ ẩm làm việc |
20% – 85% |
Phương thức in |
Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in |
64 mm/s – 305 mm/s |
Độ phân giải |
203 DPI – 300 DPI – 600DPI |
Chiều rộng đầu in |
102mm |
Chiều dài đầu in |
_ |
Cảm biến |
Laser |
Chất liệu giấy |
Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy |
Die Cut, Black Mark, Aperture, Attacher Hole |
Chiều rộng giấy |
~110mm |
Chiều dài giấy |
_ |
Đường kính lõi giấy |
_ |
Độ dày giấy |
_ |
Chất liệu mực |
Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực |
Outside (Face out)/Inside (Face in) |
Chiều rộng mực |
~110mm |
Chiều dài mực |
~600m |
Đường kính lõi mực |
_ |
Độ dày mực |
_ |
Hệ điều hành tương thích |
Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy |
_ |
Phần mềm tương thích |
Bartender, Label view, Label maker… |
Driver/SDK |
_ |
Font chữ |
Unicode, bitmap |
Mã vạch |
Hỗ trợ tất cả mã vạch chuẩn 1D và 2D |
Đồ họa |
_ |
Phụ kiện |
_ |
Bảo hành |
Máy in:12 tháng, đầu in: 6 tháng |
© Copyright 2017 CÔNG TY CỔ PHẦN TRẦN NGUYỄN HÀ
Chứng nhận ĐKDN Công ty Cổ phần - MST: 0105149776 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hà Nội cấp ngày 14/02/2011